Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:51 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,261.00 -1,249.00 | 15,261.00 -1,402.00 | 16,038.00 -1,165.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,215.00 -954.00 | 17,319.00 -1,056.00 | 17,853.00 -1,041.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,459 -2,145.00 | 25,559 -2,045.00 | 26,145 -2,240.00 |
Euro | EUR | 24,502 -2,516.42 | 24,750 -2,380.92 | 25,874 -2,135.44 |
Bảng Anh | GBP | 28,499 -2,834.00 | 28,762 -2,926.00 | 29,698 -2,887.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,921.00 -252.14 | 2,948.00 -261.00 | 3,044.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.83 4.91 | 163.98 3.59 | 173.53 7.94 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,978.00 -1,319.00 | 13,988.00 -1,309.00 | 14,568.00 -1,162.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,110.00 -1,264.00 | 17,260.00 -1,322.00 | 17,630.00 -1,478.00 |
Bạc Thái | THB | 651.00 -26.00 | 651.00 -26.00 | 699.00 -25.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,380 -1,946.00 | 23,380 -1,946.00 | 23,592 -1,858.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.